Cao su NBR (Cao su Nitrile Butadiene) là một loại cao su tổng hợp được sản xuất từ sự kết hợp của Butadiene và Acrylonitrile. Với đặc tính nổi bật như tính linh hoạt, khả năng chống mài mòn và kháng dầu, NBR đã trở thành một vật liệu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong bối cảnh công nghệ phát triển và nhu cầu về vật liệu chịu hóa chất cũng như nhiệt độ ngày càng tăng, sự phong phú và khả năng ứng dụng của cao su NBR đã thu hút sự chú ý từ các nhà sản xuất và nhà nghiên cứu toàn cầu.

Hãy cùng Cao su Trực Quan khám phá chi tiết hơn về loại vật liệu này, bao gồm các đặc điểm, ứng dụng, ưu điểm và nhược điểm, cũng như vai trò và triển vọng của NBR trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay.

Giới thiệu về cao su NBR

Giới thiệu về cao su NBR

  • Cao su NBR được biết đến với nhiều tên thương mại như Nipol, Krynac, Perbunan và Europene.
  • Loại cao su này có khả năng chống lại dầu, axit và các hóa chất phức tạp tốt hơn so với cao su tự nhiên, tuy nhiên độ linh hoạt của nó lại kém hơn.
  • NBR được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy lọc dầu, sản xuất găng tay và trong lĩnh vực thủy điện.
  • Khi so sánh với các loại cao su tổng hợp khác, NBR có trọng lượng riêng tương đối thấp, khoảng 1,05 g/cm3.

Đặc điểm của NBR

Nguyên liệu và quy trình sản xuất NBR

Cao su NBR được tạo ra từ hai thành phần chính là Butadiene và Axit Acrylonitrile thông qua quá trình polymer hóa. Quy trình sản xuất thường yêu cầu sự kết hợp của butadiene và axit acrylonitrile dưới điều kiện nhiệt độ cao và áp suất.

Cấu trúc hoá học và tính chất vật lý

  • Cao su Nitrile (NBR) được cấu thành từ các đơn vị monomer là Butadiene và Acrylonitrile trong cấu trúc polymer của nó.
  • Các đặc tính nổi bật của NBR bao gồm tính linh hoạt, khả năng chống mài mòn, và khả năng kháng dầu, nhiệt độ tốt.
  • Điểm mạnh của NBR là khả năng chống lại các hóa chất, dầu mỡ và nhiệt độ cao, thậm chí trong những điều kiện khắc nghiệt.

Đặc điểm của cao su NBR

Ứng dụng rộng rãi cao su NBR

Cao su NBR được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp ô tô, sản xuất đồ chơi, thiết bị y tế, ống dẫn dầu và nhiều lĩnh vực khác.

Với tính linh hoạt và khả năng chống chịu hóa chất, NBR trở thành vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng cần sự linh hoạt trong các môi trường có nhiệt độ cao.

Khả năng gia công cao su NBR

Cao su NBR có đặc tính phân cực cao, vì vậy cần sử dụng các chất hóa dẻo có tính phân cực khi làm việc với loại cao su này. Hơn nữa, khi hàm lượng ACN trong cao su nitrile tăng lên, lượng chất hóa dẻo tương thích cần thiết sẽ giảm. Một số chất hóa dẻo thường được sử dụng cho NBR bao gồm: Glycol Ether Glutarate, DOP, Dioctyl Phthalate, DIOP và Diisooctyl Phthalate.

Cao su NBR có khả năng gia công tốt sau khi được cán luyện, cho phép tạo ra các sản phẩm với hình dạng phức tạp và kích thước đa dạng.

Khả năng gia công vượt trội của NBR đã khiến nó trở thành lựa chọn ưa chuộng trong sản xuất và chế biến các sản phẩm cao su chịu dầu.

Cao su Nitrile không chỉ là một loại vật liệu dẻo dai và có khả năng chịu lực tốt mà còn sở hữu tính năng kháng hóa chất và chịu nhiệt độ cao, do đó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.

Ứng dụng của cao su NBR

  • Trong lĩnh vực ô tô và xe máy: NBR được ứng dụng phổ biến trong việc sản xuất phớt và các linh kiện động cơ cho ô tô và xe máy. Với khả năng chống mài mòn và kháng dầu vượt trội, phớt NBR giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí và duy trì hiệu suất hoạt động của động cơ.
  • Trong sản xuất đồ chơi, đồ gia dụng và sản phẩm cá nhân: NBR thường được sử dụng để chế tạo đồ chơi, găng tay cao su, bình xịt, ống dẫn nước và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Tính linh hoạt và khả năng kháng hóa chất của NBR khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm hàng ngày.
  • Trong ngành dầu khí và hóa chất: Các ống dẫn dầu và hệ thống cung cấp nước, hóa chất thường được làm từ NBR nhờ vào khả năng chống mài mòn và kháng dầu xuất sắc. NBR cũng được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ kín cao và khả năng chịu áp lực lớn (lên đến 350kg/cm2).
  • Trong lĩnh vực y tế: NBR được sử dụng để sản xuất các sản phẩm y tế như găng tay cao su y tế nhờ vào khả năng chống dầu và chống thấm nước tốt. Ngoài ra, NBR còn được áp dụng trong các sản phẩm y tế khác như bọc nút, bọc đầu kim và các thiết bị y tế liên quan.
  • Trong ngành thực phẩm và đồ uống: NBR cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và đồ uống như ống dẫn nước và thiết bị đóng gói. Các sản phẩm NBR trong ngành thực phẩm thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh nghiêm ngặt (FDA).

Nhược điểm của cao su NBR

Giới hạn về khả năng chịu nhiệt: So với một số loại cao su khác như cao su silicon, cao su Nitrile (NBR) có nhiệt độ hoạt động tối đa thấp hơn.

Độ cứng và khả năng co ngót: Cao su Nitrile thường có độ cứng lớn hơn so với nhiều loại cao su khác, điều này có thể ảnh hưởng đến tính linh hoạt và khả năng co ngót của sản phẩm.

Xem thêm: Thông tin cơ bản về bọc rulo cao su

Khả năng chống thấm nước: Trong một số ứng dụng, cao su NBR có thể không phải là lựa chọn tối ưu do khả năng chống thấm nước không cao.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của tấm NBR

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Kết quả
1 Khổ rộng tối đa mm 5000
2 Độ cứng Shore A 30 – 90
3 Độ bền kéo đứt MPa 6 – 18,5
4 Độ giãn dài khi đứt % 250 – 550

Những câu hỏi phổ biến về NBR

Cao su NBR dùng để làm gì?

Cao su Nitrile là vật liệu phổ biến trong sản xuất găng tay không latex dùng một lần. Nó cũng được ứng dụng trong các gioăng phớt thủy lực chịu áp suất và phớt chắn dầu. Bên cạnh đó, cao su Nitrile còn được sử dụng để chế tạo các gioăng chỉ dạng mét, dễ dàng kết nối bằng keo để tạo ra các gioăng Oring với nhiều kích thước khác nhau.

Nhược điểm của NBR là gì?

Độ bền với hơi nước của cao su Nitrile khá thấp. Nó dễ bị lão hóa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hơi quá nhiệt trong thời gian ngắn. Cao su NBR thể hiện rõ ràng sự dễ bị tổn thương trước tác động của tia cực tím, điều kiện thời tiết và ozone, dẫn đến khả năng bị phân hủy nhanh chóng.

Nên dùng NBR hay cao su EPDM

Hai loại vật liệu này phục vụ cho hai mục đích khác nhau. NBR được áp dụng trong các môi trường có dầu, mỡ và xăng, trong khi EPDM thích hợp cho các môi trường hóa chất, dung môi, axit và kiềm.

Cao su Nitrile và NBR khác nhau như thế nào?

Cao su NBR là một loại cao su thuộc nhóm cao su Nitrile. Nhóm Nitrile bao gồm các loại như NBR, HNBR và XNBR.

Cao su NBR hay cao su Viton tốt hơn?

NBR có độ linh hoạt vượt trội hơn so với cao su Viton (FKM). Mặc dù vậy, Viton lại có khả năng chống lại các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, kháng hóa chất và dung môi. Cả hai loại vật liệu này đều thể hiện hiệu suất tốt trong môi trường dầu và mỡ.

Cao su NBR có chịu được nhiệt độ cao không?

Dải nhiệt độ hoạt động ổn định của cao su NBR nằm trong khoảng từ -30 đến 120 độ C.

Nhà sản xuất NBR uy tín ở đâu?

Cao su Trực Quan chuyên sản xuất các loại NBR, HNBR và XNBR chất lượng cao, với khả năng tùy chỉnh sản phẩm linh hoạt, bao gồm kích thước đa dạng, màu sắc phong phú và hình dáng theo yêu cầu của khách hàng.

Cao su NBR là gì? -Gia công Nitrile Rubber theo yêu cầu